Cùng Thiết bị phòng sạch VCR khám phá các phương pháp hiệu quả giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị lọc, giảm thiểu hỏng hóc và tiết kiệm chi phí sản xuất ngay trong bài viết này!

I. GIỚI THIỆU NGẮN GỌN

Lõi lọc trong ngành sản xuất thực phẩm

Trong các hệ thống lọc chất lỏng công nghiệp – đặc biệt là ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống và dược phẩm – lõi lọc giấy xếp (pleated filter cartridge) là một trong những thiết bị lọc quan trọng bậc nhất. Với thiết kế màng lọc xếp nếp giúp tăng diện tích bề mặt, lõi lọc giấy xếp có thể xử lý lưu lượng lớn, loại bỏ cặn mịn, vi sinh vật và tạp chất hiệu quả, đồng thời duy trì áp suất ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Tuy nhiên, lõi lọc – giống như mọi thiết bị tiêu hao – đều có giới hạn tuổi thọ. Trong thực tế sản xuất, không ít nhà máy gặp phải tình trạng:
  • Lõi nhanh bị nghẹt, phải thay liên tục
  • Chênh áp tăng đột ngột sau vài mẻ lọc
  • Lõi tái sử dụng nhưng hiệu quả lọc giảm rõ rệt
  • Chi phí tiêu hao tăng vượt kiểm soát
Nguyên nhân không chỉ nằm ở chất lượng lõi lọc, mà chủ yếu là do quy trình vận hành – giám sát – bảo trì chưa tối ưu.
Vì vậy, bài viết này sẽ đi thẳng vào cốt lõi:
  • Phân tích các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ lõi lọc giấy xếp
  • Đưa ra các phương pháp tối ưu hóa tuổi thọ dựa trên nguyên lý vận hành thực tế
  • Hướng dẫn xây dựng quy trình SOP quản lý lõi lọc theo tiêu chuẩn nhà máy hiện đại
Mục tiêu cuối cùng: kéo dài tuổi thọ lõi lọc – giảm chi phí – nâng cao hiệu quả sản xuất – bảo vệ chất lượng sản phẩm.

II. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TUỔI THỌ LÕI LỌC GIẤY XẾP

Tuổi thọ của lõi lọc giấy xếp không chỉ phụ thuộc vào bản thân sản phẩm, mà chủ yếu chịu tác động từ các yếu tố vận hành, đặc tính của chất lỏng, và cách người vận hành sử dụng. Dưới đây là 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất và vòng đời của lõi lọc:
Các yếu tố ảnh hưởng tới tuổi thọ của lõi lọc

1. Chất lượng chất lỏng đầu vào

Đây là yếu tố quyết định tốc độ nghẽn của lõi. Nước ép hoặc chất lỏng có:
  • Nồng độ chất rắn lơ lửng (TSS) cao
  • Độ nhớt lớn
  • Hàm lượng pectin, tinh bột hoặc keo tự nhiên
  • Vi sinh vật hoặc nấm men phát triển mạnh
…sẽ nhanh chóng làm màng lọc bị bám đầy, tăng ΔP (chênh áp) và rút ngắn vòng đời của lõi.
Giải pháp: luôn có cấp lọc thô hoặc hệ tiền xử lý để giảm tải cho lõi lọc tinh.

2. Áp suất đầu vào – ΔP (Chênh áp)

Chênh áp quá cao gây hiện tượng nén màng lọc, làm giảm diện tích hiệu dụng và gây biến dạng cấu trúc sợi.
  • Lõi giấy xếp thường có ΔP vận hành lý tưởng là ≤ 2.0 bar
  • Khi ΔP vượt 2.5–3.0 bar, nên thay thế hoặc vệ sinh lõi (nếu tái sử dụng)
Lưu ý: Áp suất tăng nhanh bất thường → dấu hiệu lõi bị nghẹt, không nên cố vận hành tiếp.

3. Nhiệt độ vận hành

Mỗi vật liệu lọc có giới hạn nhiệt độ khác nhau:
Vật liệu lọc Giới hạn nhiệt độ (°C)
PP 80–85°C
PES 90–100°C
PTFE 120–130°C
Vận hành vượt giới hạn có thể gây:
  • Biến dạng màng lọc
  • Tách lớp cấu trúc xếp nếp
  • Giảm khả năng giữ cặn → giảm chất lượng lọc

4. Sai sót trong lắp đặt

  • Lắp ngược chiều dòng chảy: màng bị phồng hoặc rách cục bộ
  • Không siết chặt đúng kỹ thuật: rò rỉ, lệch lõi, giảm hiệu quả
  • Dùng sai loại đầu nối (SOE/DOE): gây hở, lỏng, dẫn đến bypass (nước chảy qua mà không lọc)
Khuyến nghị: Nhân sự cần được đào tạo thao tác lắp lõi đúng chuẩn SOP, đặc biệt trong hệ thống nhiều housing.

5. Vệ sinh và tái sử dụng sai cách

Một số nhà máy tái sử dụng lõi lọc nhưng:
  • Vệ sinh bằng cách xịt ngược dòng mạnh → làm rách màng
  • Ngâm hoá chất quá lâu hoặc sai nồng độ
  • Tái sử dụng vượt số lần khuyến cáo của nhà sản xuất
Hệ quả: màng lọc suy giảm chức năng, dễ gây hiện tượng “lọc giả” (nước chảy qua nhưng không giữ cặn).

6. Bảo quản sai điều kiện

Lõi lọc chưa sử dụng hoặc đã vệ sinh cần được:
  • Bảo quản trong bao bì kín, khô ráo
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, ẩm mốc, côn trùng
  • Không để gần hóa chất hoặc mùi mạnh (màng lọc có thể hấp thụ mùi)
Sai lầm phổ biến: để lõi lọc mở ngoài không khí nhiều ngày → bụi bám, ẩm nấm phát triển → gây nhiễm chéo khi đưa vào sản xuất.
Khi nắm được các yếu tố trên, nhà máy có thể kiểm soát tuổi thọ lõi lọc một cách chủ động, thay vì bị động chạy theo các sự cố phát sinh.

III. 6 PHƯƠNG PHÁP KỸ THUẬT GIÚP TỐI ƯU HÓA TUỔI THỌ LÕI LỌC GIẤY XẾP

Tuổi thọ lõi lọc không phải do “may rủi”, mà là kết quả của vận hành có kiểm soát. Dưới đây là 6 giải pháp thực tế, kỹ thuật, đã được kiểm chứng tại nhiều nhà máy thực phẩm – giúp kéo dài tuổi thọ lõi lọc lên 30–50%, đồng thời đảm bảo chất lượng lọc ổn định.
6 phương pháp kỹ thuật giúp tối ưu hóa tuổi thọ lõi lọc giấy xếp

1. Thiết kế hệ thống tiền xử lý hiệu quả

Lõi lọc giấy xếp chỉ nên dùng để lọc tinh, không nên “gánh” luôn phần lọc thô.
Ứng dụng:
  • Trước lõi giấy xếp nên có lọc túi (bag filter), lọc nén, hoặc bể lắng sơ cấp
  • Nếu lọc nước ép nhiều pectin, nên tiền xử lý bằng enzyme pectic để giảm độ nhớt và tắc nghẽn
Kết quả: Giảm tải cặn lớn, kéo dài thời gian hoạt động của lõi tinh từ vài giờ lên đến vài ngày hoặc vài tuần tùy hệ thống.

2. Giám sát ΔP (chênh áp) theo thời gian thực

Không thể tối ưu nếu không đo được. ΔP chính là chỉ số “sức khỏe” của lõi lọc.
Yêu cầu kỹ thuật:
  • Gắn đồng hồ đo áp suất ở đầu vào và đầu ra của housing
  • Thiết lập ngưỡng cảnh báo ΔP (thường là 1.5 – 2.0 bar)
  • Nếu ΔP tăng nhanh → thay lõi hoặc kiểm tra bất thường
Lợi ích: Chủ động thay lõi đúng lúc, tránh hiện tượng lọc giả hoặc hỏng màng đột ngột.

3. Kiểm soát áp suất và lưu lượng đúng chuẩn

Lõi lọc không chịu được áp lực bất thường hoặc tốc độ dòng quá lớn.
Khuyến nghị kỹ thuật:
  • Tốc độ dòng ≤ tốc độ thiết kế của lõi (ví dụ: 10” = 8–10 lít/phút tùy loại)
  • Áp lực vận hành ≤ 2.0 bar với PP/PES
  • Tránh mở van đột ngột hoặc shock áp suất
Giải pháp bổ sung: Dùng van điều áp, van bypass để bảo vệ hệ thống lọc khi vận hành liên tục.

4. Vệ sinh và tái sử dụng lõi đúng kỹ thuật

Không phải lõi nào cũng vệ sinh được. Nếu dùng loại có thể làm sạch (PP, PES), cần tuân thủ:
Quy trình gợi ý:
  • Ngâm nước nóng 60–70°C trong 30 phút
  • Ngâm dung dịch NaOH 0.3–0.5% nếu bám cặn nặng
  • Rửa ngược nhẹ nhàng, không xịt áp lực cao
  • Tối đa vệ sinh 2–3 lần/lõi (hoặc theo khuyến cáo NSX)
Sai lầm cần tránh: Dùng bàn chải chà, nước rửa chén, nước có clo, hoặc ngâm quá lâu.

5. Lắp đặt chính xác & đồng bộ

Một lõi lắp sai kỹ thuật có thể khiến cả hệ thống lọc mất hiệu quả.
Các lỗi phổ biến:
  • Lắp ngược chiều dòng chảy (gây phồng màng, nứt đầu)
  • Không gắn đúng O-ring → rò rỉ, bypass
  • Siết quá chặt → biến dạng đầu lọc, hoặc quá lỏng → rò nước
Quy trình tiêu chuẩn:
  • Kiểm tra số lượng – loại lõi đúng trước khi lắp
  • Làm sạch housing
  • Lắp từ trong ra ngoài, đúng chiều, đúng lực
  • Test rò rỉ 5–10 phút đầu trước khi đưa vào sản xuất chính thức

6. Bảo quản lõi lọc khoa học

Lõi lọc cũng là thiết bị tiêu hao có tuổi thọ lưu kho. Nếu bảo quản không đúng, màng lọc sẽ bị:
  • Nấm mốc, hấp ẩm → giảm khả năng giữ cặn
  • Hấp mùi → ảnh hưởng cảm quan nước ép
  • Gãy gập màng lọc do chất chồng hoặc va chạm
Lưu ý:
  • Để lõi trong bao bì kín, nơi khô, thoáng, nhiệt độ ≤ 30°C
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, hóa chất bay hơi
  • Không xếp chồng quá cao, tránh biến dạng đầu lọc

IV. QUY TRÌNH SOP MẪU – QUẢN LÝ TUỔI THỌ LÕI LỌC GIẤY XẾP

Một trong những nguyên nhân khiến chi phí tiêu hao tăng cao, chất lượng lọc giảm, hoặc sản phẩm bị lỗi là do thiếu quy trình giám sát và quản lý lõi lọc một cách hệ thống. Dưới đây là SOP mẫu giúp các nhà máy kiểm soát vòng đời của lõi lọc giấy xếp một cách khoa học, hiệu quả và dễ triển khai.
Quy trình sop mẫu quản lý tuổi thọ lõi lọc

1. Ghi nhận dữ liệu lõi lọc – Nhật ký theo dõi

Mỗi lần thay lõi, cần ghi đầy đủ thông tin sau:
Thông tin cần ghi chép Ghi chú ví dụ
Ngày lắp lõi lọc 01/04/2025
Mã lõi lọc + loại micron PP-VCR-10-0.45 µm
Vị trí lắp (housing số mấy?) Housing 2 – Lọc tinh trước chiết rót
Loại chất lỏng xử lý Nước ép ổi – độ nhớt trung bình
Lưu lượng vận hành trung bình 800 L/h
ΔP ban đầu 0.3 bar
Ngày thay lõi 08/04/2025
ΔP khi thay 2.0 bar
Ghi chú bất thường (nếu có) Có xuất hiện tảo cặn sau 6 mẻ sản xuất
Cách thực hiện:
  • Sử dụng sổ logbook tại phòng kỹ thuật hoặc phần mềm theo dõi nội bộ
  • Có thể gắn QR code tại từng housing để quét nhanh thông tin

2. Phân loại và đánh mã lõi lọc theo chức năng

Để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai cấp lọc, nhà máy nên có bảng phân loại rõ ràng:
Mã lõi lọc Chức năng Vị trí sử dụng Micron
VCR-PP-10-5 Lọc thô Đầu vào hệ thống 5 µm
VCR-PP-10-1 Lọc bán tinh Trước thanh trùng 1 µm
VCR-PES-10-0.45 Lọc tinh Trước chiết rót 0.45 µm
VCR-PES-10-0.2 Lọc vi sinh tiệt trùng Sản phẩm đặc biệt 0.2 µm
Gợi ý: Dán màu hoặc sử dụng thẻ phân biệt để tránh nhầm lẫn trong kho vật tư.

3. Quy định chu kỳ thay thế theo ΔP và số batch

Không nên chờ đến khi lõi lọc "nghẹt hoàn toàn" mới thay. Cần có giới hạn cụ thể:
Lõi lọc tinh (0.2 – 0.45 micron):
  • Thay khi ΔP ≥ 2.0 bar
  • Hoặc sau tối đa 10–12 batch tùy chất lượng đầu vào
Lõi lọc thô – bán tinh (1–5 micron):
  • Thay khi ΔP ≥ 1.5 bar
  • Hoặc sau 5–7 ngày vận hành liên tục
Lõi tái sử dụng:
  • Vệ sinh không quá 2–3 lần
  • Nếu sau vệ sinh ΔP > 1.0 bar → loại bỏ

4. Kiểm định định kỳ lõi lọc (với sản phẩm cao cấp)

Đối với sản phẩm xuất khẩu, sản phẩm yêu cầu vô trùng, nên thực hiện:
  • Integrity test với lõi 0.2 micron (Bubble Point Test hoặc Diffusion Test)
  • Xét nghiệm vi sinh đầu ra mỗi tuần
  • Test lưu lượng định kỳ sau 5 mẻ lọc với lõi quan trọng

5. Đào tạo & kiểm soát nội bộ

  • Đào tạo kỹ năng thay lõi đúng kỹ thuật cho:
  • Nhân viên kỹ thuật, bảo trì
  • Nhân sự vận hành máy chiết rót, tiệt trùng
  • Kiểm tra định kỳ 1 lần/tháng việc tuân thủ SOP thay lõi
Gợi ý: Dùng checklist nhanh để đánh giá việc tuân thủ – ví dụ: ☑ Lõi đúng mã – ☑ Đúng chiều – ☑ Không rò rỉ – ☑ ΔP trong giới hạn

V. KẾT LUẬN & KHUYẾN NGHỊ

Trong sản xuất thực phẩm, nước giải khát và dược phẩm, lõi lọc giấy xếp không chỉ là vật tư tiêu hao, mà còn là thiết bị chiến lược đảm bảo chất lượng, độ ổn định và an toàn vi sinh cho sản phẩm.
Tối ưu hóa tuổi thọ lõi lọc không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn:
  • Giảm thời gian dừng máy
  • Duy trì hiệu suất hệ thống
  • Đảm bảo chất lượng đầu ra ổn định
  • Chủ động kiểm soát nguy cơ hỏng sản phẩm
Muốn làm được điều đó, doanh nghiệp cần kết hợp đồng bộ giữa:
  1. Chọn đúng loại lõi phù hợp từng ứng dụng
  2. Thiết kế hệ thống lọc nhiều cấp có tiền xử lý
  3. Giám sát ΔP và lưu lượng theo thời gian thực
  4. Áp dụng SOP quản lý lõi lọc rõ ràng, có kiểm tra định kỳ
  5. Đào tạo nhân sự kỹ thuật bài bản
Khuyến nghị từ VCR – Giải pháp tổng thể cho hệ thống lọc công nghiệp
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lọc chất lỏng và thiết bị phòng sạch, VCR hiện cung cấp:
  • Lõi lọc giấy xếp tiêu chuẩn thực phẩm – dược phẩm (PP, PES, PTFE...)
  • Housing lọc INOX 304/316L đa kích thước
  • Tư vấn thiết kế hệ thống lọc theo ngành hàng, lưu lượng, chỉ tiêu kỹ thuật
  • Đào tạo miễn phí SOP thay lõi, giám sát ΔP và bảo trì hệ thống
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn đồng hành cùng nhà máy từ giai đoạn thiết kế, lắp đặt, vận hành đến bảo trì định kỳ.
Hotline kỹ thuật: 090.123.9008(Zalo 24/7)
Miền Bắc: 3/172 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Miền Nam: 15/42 Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân Bình, TP. HCM

Hieu vcr